空調設備
くうちょうせつび「KHÔNG ĐIỀU THIẾT BỊ」
☆ Danh từ
Máy điều hòa không khí

くうちょうせつび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くうちょうせつび
空調設備
くうちょうせつび
máy điều hòa không khí
くうちょうせつび
máy điều hòa không khí
Các từ liên quan tới くうちょうせつび
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
phương thức trực tiếp
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
bệnh địa phương
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
rivet gun