Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じとく
sự tự mãn
じわりと じわりと
Từ từ
じっとり じっとり
ẩm ướt, ẩm (sắc thái âm)
じとじと
ẩm ướt; sũng nước; nhớp nhúa; dính dớp
とみくじ
cuộc xổ số, điều may rủi
とくじつ
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
じろりと
sượt qua (ánh mắt); lướt quănhìn).
かじとり
người lái tàu thuỷ