じっとり じっとり
ẩm ướt, ẩm (sắc thái âm)
じとじと
damp, wet, soaked, humid, clammy
ふらりと ふらりと
vu vơ, bâng quơ, ngẫu hứng
がらりと がらりと
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; 180 độ; khác hẳn
とくじつ
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
とみくじ
cuộc xổ số, điều may rủi