掘削機
くっさくき「QUẬT TƯỚC KI」
☆ Danh từ
Người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc

くっさくき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くっさくき
掘削機
くっさくき
người đào
くっさくき
người đào
Các từ liên quan tới くっさくき
sự đào; hố đào, sự khai quật
くっさ くっさ
Thối quá
さくっ サクッ
 một âm thanh giòn
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
cảm giác chán nản; cảm thấy thất vọng; cảm giác trì trệ
khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu, ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay, nghèo xơ nghèo xác, sát cánh với ai, bận rộn, tối tăm mặt mũi, thúc khuỷu tay, hích, lượn khúc (đường đi, sông...)
composing haiku poems
Hassaku orange