掘削
くっさく「QUẬT TƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đào; hố đào, sự khai quật
掘削深さ3m以深で、1段ないし2段の切梁を支保工に用いるべきだ。
Trong trường hợp độ sâu hố đào hơn 3m thì nên thay hệ văng chống 1 tầng thành 2 tầng.
Bảng chia động từ của 掘削
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掘削する/くっさくする |
Quá khứ (た) | 掘削した |
Phủ định (未然) | 掘削しない |
Lịch sự (丁寧) | 掘削します |
te (て) | 掘削して |
Khả năng (可能) | 掘削できる |
Thụ động (受身) | 掘削される |
Sai khiến (使役) | 掘削させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掘削すられる |
Điều kiện (条件) | 掘削すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掘削しろ |
Ý chí (意向) | 掘削しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掘削するな |
くっさく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くっさく
掘削
くっさく
sự đào
くっさく
sự đào
掘鑿
くっさく
sự đào