Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くっさ くっさ
Thối quá
くっさく
sự đào; hố đào, sự khai quật
くっさくき
người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
さっくり サックリ
nhẹ nhàng
はっさく
Hassaku orange
さく果 さくか さっか
quả nang (quả dễ rụng hạt)
差っ引く さっぴく
khấu trừ