くにする
Sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy, quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào

くにする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くにする
くにする
sự lo lắng
苦にする
くにする
lo âu
Các từ liên quan tới くにする
幕にする まくにする
to bring to an end, to close the curtain
明確にする めいかくにする
vạch rõ.
気を楽にする きをらくにする
thư giãn
簡略にする かんりゃくにする
thu gọn.
目を三角にする めをさんかくにする
giận giữ; có cái nhìn đáng sợ
vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua
属する(~に…) ぞくする(~に…)
thuộc
口にする くちにする
ăn; nói