畏れ多くも
おそれおおくも
☆ Cụm từ
Hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung

畏れ多くも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 畏れ多くも
畏くも かしこくも
hoà nhã, ân cần, tử tế; độ lượng, khoan dung
畏れる おそれる
sợ hãi, e ngại
畏 かしこ かしく
yours sincerely (used to sign off on letters), respectfully yours
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
畏れ入る おそれいる
xin lỗi; cầu xin sự tha thứ
畏縮 いしゅく
co rúm lại; thu mình lại; chùn lại; rút lui; mất nhuệ khí
畏服 いふく
Sự kính nể, kính phục