やくさい
Tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
Tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh
Sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường

やくさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やくさい
やくさい
tai hoạ, tai ương
厄災
やくさい
tai họa
訳載
やくさい
chạy một bản dịch (trong một tạp chí)
Các từ liên quan tới やくさい
無農薬栽培 むのうやくさいばい
organic farming, organic cultivation, farming without pesticides
tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
やや小さい ややちいさい
nhỏ,nhỏ một chút
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
sự cặp, sự kẹp, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần