Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くらづくり本舗
本舗 ほんぽ
văn phòng chính; cửa hàng chính; tổng hiệu
vụng về, thô kệch
体づくり からだづくり
physical culture, bodybuilding (body development, not necessarily weightlifting)
倉作り くらづくり
cất vào kho kiểu
蔵造り くらづくり
warehouse style, house built like a kura, with the walls covered in mud
国づくり くにづくり
xây dựng đất nước
庭づくり にわづくり
làm vườn
街づくり まちづくり
quy hoạch thị trấn, phát triển đô thị