黒鉄
くろがね「HẮC THIẾT」
☆ Danh từ
Sắt.

くろがね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くろがね
黒鉄
くろがね
sắt.
黒金
くろがね
kim loại đen.
Các từ liên quan tới くろがね
黒鉄黐 くろがねもち クロガネモチ
nhựa ruồi kurogane (Ilex rotunda)
kính mát; kính râm
bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc, màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc, hùng hồn, hùng biện, trong sự rủi vẫn có điều may, streak, mạ bạc; bịt bạc, tráng thuỷ, làm cho bạc; nhuốm bác, óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng), bạc đi
黒眼鏡 くろめがね
kính mát; kính râm
黒い眼鏡 くろいめがね
kính đen.
老年学 ろうねんがく
lão khoa
(metal) cap
foot of Mt Fuji