くわ入れ式
くわいれしき
☆ Danh từ
Lễ động thổ.

くわ入れ式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くわ入れ式
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy