主体性
しゅたいせい「CHỦ THỂ TÍNH」
☆ Danh từ
Sự độc lập; tính chất cá nhân

しゅたいせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅたいせい
主体性
しゅたいせい
sự độc lập
しゅたいせい
sự độc lập
Các từ liên quan tới しゅたいせい
tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
phó vương; kinh lược; tổng trấn
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
sự độc lập; nền độc lập
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
neutron star