Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぐされ
持ち腐れ もちぐされ
quyền sở hữu không dùng
sự làm hư nát, sự làm đổ nát ; tình trạng đổ nát; tình trạng long tay gãy ngõng; tình trạng xác xơ, sự phung phí, tiến đến hư hại quần áo, (địa lý, địa chất) sự đổ vách đá; đá vụn đổ nát
後腐れ あとくされ あとぐされ
rắc rối về sau
立ち腐れ たちぐされ たちくされ
cây cối bị chết đứng
生き腐れ いきぐされ いきくされ
(con cá) có vẻ còn tươi mới nhưng thật sự đã bị ươn thối
宝の持ち腐れ たからのもちぐされ
có bảo bối mà không biết dùng
runaway (child)
to sulk, to be peevish