Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とぐ
vo (vo gạo)
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
ぐらっと ぐらっと
run rẩy dữ dội
ぐらぐら
rung bần bật; lắc lư mạnh
ぐらり
shaking violently
ぐるりと
xoay vòng quanh; xung quanh; quanh
ぐさりと
sâu (dao đâm)
ぐっと ぐっと
hơn nhiêù( dùng khi so sánh)