ぐんこ
War drum

ぐんこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんこ
ぐんこ
war drum
軍鼓
ぐんこ
trống trận
Các từ liên quan tới ぐんこ
群婚 ぐんこん
hôn nhân nhóm, hôn nhân chung sống
群行 ぐんこう
thực hiện trong một nhóm lớn
軍功 ぐんこう
dịch vụ chiến tranh xứng đáng
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)
軍港 ぐんこう
cảng biển quân sự; quân cảng
軍高官 ぐんこうかん
quan chức quân đội cấp cao
軍国主義 ぐんこくしゅぎ
chủ nghĩa quân phiệt
軍国色 ぐんこくしょく
quốc gia theo chế độ quân chủ