群行
ぐんこう「QUẦN HÀNH」
☆ Danh từ
Thực hiện trong một nhóm lớn

群行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群行
群行列式 ぐんぎょうれつしき
định thức nhóm
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
群集行動 ぐんしゅうこうどう
tụ tập hành vi
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.