けいかくのある
Góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ
Ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...), nói gay gắt với ai, bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo, gặp lúc khó khăn gian khổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai, đẩy ai vào một tình trạng khó khăn, dữ, miền đất gồ ghề, đinh chìa, trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa, thằng du côn, quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn, cái chung, cái đại thể, cái đại khái, (thể dục, thể thao) sân bâi gồ ghề, kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ, làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...), đóng đinh chìa vào cho khỏi trượt, phác thảo, vẽ phác, dạy, đẽo sơ qua, lên dây sơ qua, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ, chọc tức ai, làm ai phát cáu

けいかくのある được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいかくのある
けいかくのある
góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, không mềm mỏng, cộc lốc
圭角の有る
けいかくのある
thô nhám - cư xử
Các từ liên quan tới けいかくのある
thiết kế, lên kế hoạch
あか抜ける あかぬける
lọc; tinh chế; lựa chọn; kỳ bỏ; loại bỏ; giũ bỏ
角の有る かどのある かくのある
câu; góc
chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh, cộng, xây cao lên một cách giả dối vội vã (bức tường, toà nhà...), (thể dục, thể thao) được xếp thứ nhì
悪意のある あくいのある
cay nghiệt.
駆け上る かけあがる かけのぼる
Nhảy chồm lên
sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
smack of wine