Kết quả tra cứu けいりく
Các từ liên quan tới けいりく
けいりく
◆ Sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự hành hạ, sự ngược đãi
◆ Hình phạt, tiền phạt, (thể dục, thể thao) quả phạt đền, thể thao) phạt đền, gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi về
◆ Sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt

Đăng nhập để xem giải thích