Các từ liên quan tới けんみんテレビニュース
không biết, không quen biết
tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân
sự thiếu kinh nghiệm
sound of the cicadas
hopping on one foot
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
みんみん蝉 みんみんぜみ ミンミンゼミ
một loại thuộc họ ve sầu.
kiếm thuật, thuật đánh kiếm