げいし
Mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều, trề

げいし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げいし
げいし
mỡ cá voi, con sứa, nước mắt
鯨脂
げいし くじらあぶら
mỡ cá voi, con sứa, nước mắt