げんのう
(a) bushhammer

げんのう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんのう
げんのう
(a) bushhammer
玄能
げんのう
cái búa
玄翁
げんのう
(một) bushhammer
Các từ liên quan tới げんのう
のうかげ のうかげ
Thanks to...
mạn phải (của tàu, thuyền...), bát
atomic cloud
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề;, đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo ; lời thề tin theo
phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm, sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met