人種差別主義者
じんしゅさべつしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người phân biệt chủng tộc

じんしゅさべつしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんしゅさべつしゅぎしゃ
人種差別主義者
じんしゅさべつしゅぎしゃ
người phân biệt chủng tộc
じんしゅさべつしゅぎしゃ
người phân biệt chủng tộc
Các từ liên quan tới じんしゅさべつしゅぎしゃ
用心するに如くはない ようじんするにしくはない ようじんするにごとくはない
Cẩn tắc vô áy náy, Cẩn thận không bao giờ thừa
出陣する しゅつじんする
xuất quân.
精進する しょうじんする
rửa tội
蕩尽する とうじんする
phí phạm.
用心するにこしたことはない ようじんするにこしたことはない
an toàn tốt hơn xin lỗi, người ta nên thận trọng
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic