こうだか
Cao, the thé, dốc, cao quý, cao thượng, cao cả

こうだか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうだか
こうだか
cao, the thé, dốc.
甲高
こうだか
Mu bàn tay và bàn chân cao
Các từ liên quan tới こうだか
高高と こうだかと
cao; ồn ào
sự chế, sự ủ, mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ, chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu, chế rượu; pha trà, đang tụ tập, đang kéo đến, đang được chuẩn bị, đang được trù tính, mình làm, mình chịu
đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, fire, bõ già này, từ lúc còn thơ
hống hách
lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)
Thương lượng tập thể.+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.
tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn