こうだか
Cao, the thé, dốc, cao quý, cao thượng, cao cả

こうだか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうだか
こうだか
cao, the thé, dốc.
甲高
こうだか
Mu bàn tay và bàn chân cao
Các từ liên quan tới こうだか
高高と こうだかと
cao; ồn ào
ああだこうだ ああだこうだ
cái này, cái kia
sự chế, sự ủ, mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ, chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu, chế rượu; pha trà, đang tụ tập, đang kéo đến, đang được chuẩn bị, đang được trù tính, mình làm, mình chịu
hống hách
lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)
đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, fire, bõ già này, từ lúc còn thơ
だんしこう だんしこう
trường Nam sinh