Kết quả tra cứu こうちゃくじょうたい
Các từ liên quan tới こうちゃくじょうたい
膠着状態
こうちゃくじょうたい
「GIAO TRỨ TRẠNG THÁI」
☆ Danh từ
◆ Sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
◆ Thế bí, sự bế tắc, vào thế bí

Đăng nhập để xem giải thích