購買者
Người mua

こうばいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうばいしゃ
購買者
こうばいしゃ
người mua
こうばいしゃ
người mua, người mua hàng vào, tình trạng hàng thừa khách thiếu, tình trạng cung ít cầu nhiều
Các từ liên quan tới こうばいしゃ
hàng rào, thuật đánh kiếm; tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ, nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
người làm, người thực hiện
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn
sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả
しゃこ貝 しゃこがい シャコガイ
sò tai tượng
techest
người làm, người làm công