成功者
Người thành công

せいこうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいこうしゃ
成功者
せいこうしゃ
Người thành công
せいこうしゃ
sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt
Các từ liên quan tới せいこうしゃ
郵政公社 ゆうせいこうしゃ
công ty bưu chính
tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn
người làm, người thực hiện
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
người mua, người mua hàng vào, tình trạng hàng thừa khách thiếu, tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua, sự tẩy chay
しゃこ貝 しゃこがい シャコガイ
sò tai tượng
loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục, thể thao) quả vôlê, ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng, thể thao) đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt
người làm, người làm công