社交性
Giỏi giao tiếp và thích giao lưu

Từ đồng nghĩa của 社交性
しゃこうせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃこうせい
社交性
しゃこうせい
Giỏi giao tiếp và thích giao lưu
しゃこうせい
tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du.
Các từ liên quan tới しゃこうせい
会社更生法 かいしゃこうせいほう
pháp luật khôi phục tập đoàn
sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả
người làm, người thực hiện
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
người làm, người làm công
người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát, người giao hàng, người kể lại, người thuật lại; người nói
thành viên không có khả năng làm được trò trống gì,thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ,hành khách,để chở hành khách,đội...)
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé