Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ここのつの友情
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
友情 ゆうじょう
bạn
trưa, buổi trưa
bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ, trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì, hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại
ここの所 ここのところ
muộn, gần đây
gấp chín lần
友情を断つ ゆうじょうをたつ
đoạn tình.
ついこの間 ついこのあいだ
hôm nọ, khá gần đây