この節
このせつ「TIẾT」
☆ Danh từ làm phó từ
Những ngày này, bây giờ, gần đây

このせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu このせつ
この節
このせつ
những ngày này, bây giờ, gần đây
このせつ
bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ, trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì, hả, hãy... mà, nào
此の節
このせつ
gần đây, dạo này
Các từ liên quan tới このせつ
to be stressed, to be fussy, to be restless
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
trưa, buổi trưa
ついこの間 ついこのあいだ
hôm nọ, khá gần đây
người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân
người nắn xương
người nắn xương
sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo, khoé, thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)