こっそう
Cơ thể vóc người, dạng người
Khoa tướng số

こっそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こっそう
こっそう
cơ thể vóc người, dạng người
骨相
こっそう
cơ thể vóc người, dạng người
Các từ liên quan tới こっそう
骨相学 こっそうがく
khoa tướng số
khoa tướng số
骨相学者 こっそうがくしゃ
nhà não tướng học
nhà não tướng học
máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...), bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh, chảy
嘘っこ うそっこ
(doing something) for fun, not for keeps
こそっと こそっと
nhẹ nhàng, nhẹ nhõm
測光 そっこう
phép đo sáng, phép trắc quang