Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
損切り そんぎり
cắt lỗ
損ねる そこねる
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
乗り損ねる のりそこねる
lỡ chuyến xe
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
見損ねる みそこねる
mất tích thấy (xem)
損切り注文 そんぎりちゅーもん
lệnh dừng lỗ
ねじ切り ねじきり
screw cutter, thread cutting
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang