Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
ことほど左様に ことほどさように
như vậy... đó..., ở mức độ đó
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
左 さ ひだり
bên trái
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
様 ちゃま ざま さま よう
cách thức
左シフト ひだりシフト
dịch trái