Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
とも座 ともざ
chòm sao thuyền vĩ
ことこと
lốc cốc; lách cách; nhừ
とことこ
nhẹ nhàng
座りだこ すわりだこ
vết chai
こじし座 こじしざ
chòm sao tiểu sư
こと
việc
とびうお座 とびうおざ
chòm sao phi ngư