分の
ぶんの「PHÂN」
Phần ( phân số)
☆ Cụm từ, hậu tố
-th (e.g. one fifth)

分の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分の
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
何分の なんぶんの
vài (kẻ); cái gì đó hoặc (kẻ) khác; càng nhiều càng tốt
分の一 ぶんのいち
one Nth part (e.g. one fifth, one tenth), one out of N
自分の分 じぶんのぶん
một có thị phần (sở hữu)
自分の力 じぶんのちから
năng lực bản thân
五分の一 ごぶんのいち
1/5
春分の日 しゅんぶんのひ
ngày xuân phân.
三分の二 さんぶんのに
2/3