旅行家
りょこうか「LỮ HÀNH GIA」
☆ Danh từ
Khách du lịch

りょこうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょこうか
旅行家
りょこうか
khách du lịch
りょこうか
người đi du lịch, người du hành, người đi chào hàng.
Các từ liên quan tới りょこうか
cái va li
旅行鞄 りょこうかばん
cái va li
捕虜交換 ほりょこうかん
sự trao đổi tù nhân
thiên tai (như bão, lụt, động đất...)
nhà ăn; hàng quán, quán ăn
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, bền, không rụng (lá, sừng, lông)
caolin