こんきゃく
Sự lúng túng, sự bối rối; điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối
Song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử

こんきゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こんきゃく
こんきゃく
sự lúng túng, sự bối rối
困却
こんきゃく
sự lúng túng
Các từ liên quan tới こんきゃく
nhà du lịch, khách du lịch
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
rau câu
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
túi nhỏ, khoang túi; vỏ quả, (từ cổ, nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao, cho vào túi, bỏ túi, đãi tiền diêm thuốc, cho tiền, làm thõng xuống như túi, thõng xuống như túi