合弁事業
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…

ごうべんじぎょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごうべんじぎょう
合弁事業
ごうべんじぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế
ごうべんじぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế
Các từ liên quan tới ごうべんじぎょう
mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép
vũng, ao; bể bơi, vực, đào để đóng nêm phá đá, đào xới chân, tiền góp; hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun ; khối thị trường chung, trò chơi pun (một lối chơi bi, a), góp thành vốn chung, chia phần, chung phần
chỗ đi tiểu
phễu
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà vệ sinh công cộng