Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落後者
らくごしゃ
người không đi theo hàng lối
落後 らくご
Sự tụt lại phía sau (do năng lực, tay nghề,.. kém hơn)
後者 こうしゃ
cái sau; cái nhắc đến sau
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
脱落者 だつらくしゃ
người bỏ cuộc
落札者 らくさつしゃ
người đấu giá thành công, người trả giá thành công
落選者 らくせんしゃ
ứng cử viên thất bại
洒落者 しゃれもの しゃれしゃ
người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột
落伍者 らくごしゃ
người không đi theo hàng lối; người đi lạc hàng
「LẠC HẬU GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích