Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ごごネタ!
ねた ネタ
vật liệu, tài liệu trò đùa, nội dung, bằng chứng
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
下ネタ しもネタ
chuyện bậy bạ
元ネタ もとネタ もとねた
nguồn gốc của ý tưởng
暇ネタ ひまネタ ひまねた ヒマネタ
unimportant piece of news, news unrelated to major events or pressing social conditions
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough