間誤付く
まごつく「GIAN NGỘ PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Bối rối, lạc lõng

Bảng chia động từ của 間誤付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 間誤付く/まごつくく |
Quá khứ (た) | 間誤付いた |
Phủ định (未然) | 間誤付かない |
Lịch sự (丁寧) | 間誤付きます |
te (て) | 間誤付いて |
Khả năng (可能) | 間誤付ける |
Thụ động (受身) | 間誤付かれる |
Sai khiến (使役) | 間誤付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 間誤付く |
Điều kiện (条件) | 間誤付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 間誤付け |
Ý chí (意向) | 間誤付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 間誤付くな |
まごつく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まごつく
間誤付く
まごつく
bối rối, lạc lõng
まごつく
hoang mang
Các từ liên quan tới まごつく
hậu tố, thêm hậu tố
giường người chết, giờ phút cuối cùng của cuộc đời
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
ごたつく ごたつく
bị nhầm lẫn, bị rối loạn
to rumble, to thunder, to roll about (people, large objects)
sự vượt ngục; sự trốn tù
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
for, nought) /'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng, người vô tích sự, người đoảng