ご馳走さま
ごちそうさま
☆ Thán từ
Xin cám ơn đã chiêu đãi; xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm)

ごちそうさま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごちそうさま
ご馳走さま
ごちそうさま
xin cám ơn đã chiêu đãi
御馳走様
ごちそうさま
dự tiệc
Các từ liên quan tới ごちそうさま
御馳走様でした ごちそうさまでした
nói sau những bữa ăn
ご馳走様でした ごちそうさまでした
cảm ơn vì bữa ăn ngon
cát, bãi cát, lớp cát ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bờ biển, tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm, màu cát, vô số, hằng hà sa số, sắp đến lúc tận số, đổ cát, phủ cát, rải cát, trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận, đánh bóng bằng cát
sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
con quay hồi chuyển
御馳走します ごちそうします
Đãi, chiêu đãi
そちら様 そちらさま
you
ごちそする ごちそする
cảm ơn vì đã chiêu đãi