Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごちそする
cảm ơn vì đã chiêu đãi
ごちゃごちゃする
làm xáo trộn; làm đảo lộn; kêu ca phàn nàn về nhiều điều.
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
ごっちゃする
xáo trộn; đảo lộn; lộn xộn; rối loạn.
独りごちる ひとりごちる
lầm bầm, nói chuyện một mình
馳走する ちそうする
thết đãi.
装置する そうち そうちする
lắp đặt
伍する ごする
tranh đua
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
Đăng nhập để xem giải thích