Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ごぼうの党
gurgling, burbling, bubbling, sound of water mixing with air (e.g. water welling up, pouring water, drain pipe, gushing forth)
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, nghĩa Mỹ), được ai bao
土ごぼう つちごぼう つちゴボウ
great burdock sold covered with soil
ごぼう抜き ごぼうぬき
bứt phá (về đích)
党の枠 とうのわく
party lines (politics)
緑の党 みどりのとう
đảng Xanh
gurgling down, being sucked into, caving in suddenly
tiếng Phạn