ごま塩頭
ごましおあたま「DIÊM ĐẦU」
☆ Danh từ
Muối và hạt tiêu, mái tóc đen sọc với màu xám

ごま塩頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごま塩頭
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭ごなし あたまごなし
không cần lắng nghe bên kia,không cho bên kia một cơ hội để giải thích
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
うま塩 うましお うまじお
sản phẩm sử dụng gia vị đặc biệt trộn các thành phần umami và muối
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride