Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
作業員 さぎょういん
công nhân
ごみ収集車 ごみしゅうしゅうしゃ
xe rác
収容作業 しゅうようさぎょう
collecting bodies (of casualties, etc.), recovering bodies
作業要員 さぎょうよういん
công việc bắt buộc
潜水作業員 せんすいさぎょういん
thợ lặn
作業員宿舎 さぎょういんしゅくしゃ
khu công nhân
収集 しゅうしゅう
quơ