Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ご用
ごよう
công việc, công chuyện
ご用達 ごようたし
người cung cấp (cho Hoàng gia, v.v.)
ご用聞き ごようきき
cầm (lấy) thứ tự
ご用始め ごようはじめ
mở cửa lại những văn phòng trong năm mới
ご用納め ごようおさめ
year-end office closing
ご用の方 ごようのほう
khách hàng, gã, anh chàng
ご用新聞 ごようしんぶん
một tờ báo chính phủ hoặc cơ quan (organ)
ご用商人 ごようしょうにん
Thương gia được phép giao hàng cho hoàng cung, văn phòng chính phủ
ご用学者 ごようがくしゃ
Một học giả chấp nhận chính phủ và quyền lực của thời đó
「DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích