ご用納め
ごようおさめ「DỤNG NẠP」
Year-end office closing

ご用納め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご用納め
御用納め ごようおさめ
sự đóng cửa văn phòng vào dịp cuối năm.
納め おさめ
cuối cùng, kết thúc
ご用始め ごようはじめ
mở cửa lại những văn phòng trong năm mới
ご笑納 ごしょうのう
please accept (this), used to refer to another's acceptance of one's present
為納め しおさめ ためおさめ
kết thúc công việc; công việc cuối cùng
納め札 おさめふだ
votive card or tablet
見納め みおさめ
cái nhìn lần cuối; xem lần cuối
仕納め しおさめ
kết thúc lên trên