些細
ささい「TA TẾ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chuyện vặt; không đáng kể; ít ỏi

Từ đồng nghĩa của 些細
adjective
Từ trái nghĩa của 些細
ささい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ささい
些細
ささい
chuyện vặt
ささい
thường, bình thường, tầm thường.
Các từ liên quan tới ささい
乳房再建 ちぶささいけん
sự tái tạo vú
眼球運動減感作再処理法 がんきゅーうんどーげんかんささいしょりほー
trị liệu giải mẫn cảm bằng chuyển động mắt và tái cấu trúc
最左 さいさ さいひだり
bên cùng bên trái
細小 いさら いささ さいしょう
nhỏ nhặt, chi tiết
thường, hay, luôn, năng
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp
lặp đi lặp lại nhiều lần
いささ小笹 いささおざさ
cỏ tre, cây tre ngắn