さいさい
Thường, hay, luôn, năng
Thường xuyên

さいさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいさい
さいさい
thường, hay, luôn.
再々
さいさい
thường
再再
さいさい
thường thường
歳歳
さいさい
hàng năm
Các từ liên quan tới さいさい
お茶の子さいさい おちゃのこさいさい
Nhiệm vụ đơn giản, dễ như ăn bánh, dễ như trở bàn tay.
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp
thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
いささ小笹 いささおざさ
cỏ tre, cây tre ngắn
lặp đi lặp lại nhiều lần
いささ小川 いささおがわ いさらおがわ いささおがわ、いさらおがわ
con sông nhỏ hẹp
小さい ちいさい
bé