Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さいたま新都心
都心 としん
trung tâm thành phố; trung tâm đô thị
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都心部 としんぶ
khu vực ở trong trung tâm thành phố
副都心 ふくとしん
thứ nhì (sự tái thiết) (mà) những hiệu ứng trên (về) một thành phố đặt đúng tâm như một kết quả (của) sự phát triển ngoại ô
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi
人心刷新 じんしんさっしん
radically change public sentiment, leading the thought of the people to an entirely different channel